Có 2 kết quả:

热插拔 rè chā bá ㄖㄜˋ ㄔㄚ ㄅㄚˊ熱插拔 rè chā bá ㄖㄜˋ ㄔㄚ ㄅㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hot swapping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hot swapping

Bình luận 0