Có 2 kết quả:
热插拔 rè chā bá ㄖㄜˋ ㄔㄚ ㄅㄚˊ • 熱插拔 rè chā bá ㄖㄜˋ ㄔㄚ ㄅㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hot swapping
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hot swapping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0